Đánh giá sơ bộ
Tại Vietnam Motor Show 2013, Lexus đã đánh dấu sự ra mắt của mình tại thị trường Việt Nam với dàn người mẫu Tây xinh đẹp cùng 5 mẫu xe mới ES 350, GS350, RX350, LX570 và LS460 L. Với những mẫu xe ra mắt lần này, Lexus cơ bản đã mang đầy đủ các dòng xe của mình đến Việt Nam Lexus GS350 2013 sẽ là đối thủ nặng ký của Mercedes E-Class và BMW 5-Series, Audi A6 trong thời gian sắp đến. Mẫu sedan phong cách thể thao được Lexus chú trọng đến tính năng vận hành cùng cảm giác lái mang đến sự hứng khởi cho người sử dụng.. Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao tương ứng 4.895 x 1.820 x 1.450 (mm). Chiều dài cơ sở 2.820 mm. Với kích thước này mang đến không gian nội thất bên trong xe rất rộng rãi và thoải mái. Phiên bản GS350 được trang bị động cơ 3,5 lít V6 có công suất cực đại 306 mã lực, mô-men xoắn 376 Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong vòng 5,7 giây và đạt tốc độ tối đa 228 km/h. Hộp số tự động tuần tự 8 cấp. Mức giá bán dành cho GS350 là 3,6 tỷ đồng. Thêm hình ảnh chi tiết Lexus GS350 Thiết kế thể thao, hiện đại Hệ thống đèn pha công nghệ LED hiện đại tự động mở rộng góc chiếu và chiếu xe tự động Thiết kế hốc đèn sương mù cùng cản trước thể thao Lazang hợp kim có thiết kế bắt mắt Cụm ống xả kép cùng cản sau thể thao Đèn hậu sắc cạnh và hiện đại Nội thất xe rộng rãi và tiện nghi Vô-lăng thể thao với các cụm phím điều khiển và lẫy chuyển số Bảng điều khiển trung tâm Hộp số tự động và núm chuyển chế độ lái Ghế da cao cấp chỉnh điện và nhớ vị trí ở cả hai ghế trước. Ghế chỉnh điện ở hàng ghế trước Nhớ 3 vị trí ghế Cửa sổ trời Hàng ghế sau rộng rãi và tiện nghi Cụm phím điều khiển hệ thống giải trí, hệ thống lanh trên gác tay hàng ghế sau
Các thông số kỹ thuật
Lexus GS 350 2013 3,60 tỷ | |
---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Kiểu động cơ | Xăng V6 |
Dung tích động cơ | 3.5L |
Công suất cực đại | 317 mã lực, tại 6.400 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 378Nm, tại 4800 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | |
Tốc độ cực đại | 235km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 10l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 66L |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.850x1.840x1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,30 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.190 |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Kết nối đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Thông số lốp | 235/45R18 |
Mâm xe | Hợp kim 18" |
Đời xe | 2013 |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh điện ghế | Chỉnh điện bốn ghế |
Màn hình DVD | Có |
Bluetooth | Không |
Loa | 17 loa |
Điều hòa | 3 vùng |
Nút điều khiển trên tay lái | |
Cửa sổ trời | 1 cửa sổ trời |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh, gập điện |
Star stop engine | |
Số lượng túi khí | 10 túi khí |
Phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |
0 comments :
Post a Comment